TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 datum

gốc quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thử điểm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý số liệu điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự kiểm tra điểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục dữ liệu trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền thông dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 datum

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benchmark test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electronic Data Processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal data item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 document

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Data Collection System Transponder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixation point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum /điện tử & viễn thông/

gốc quy chiếu

 datum

mốc đo lường

Các mốc đo lường.Trong khi kiểm tra sự khống chế bề mặt, cơ số gồm có kinh độ và vĩ độ của một điểm, góc phương vị của đường cố định từ điểm đó và hai hằng số để định ra hình phỏng cầu thuộc trái đất.

Datums. in a horizontal control survey, a base consisting of the latitude and longitude of a point, the azimuth of a certain line from this point, and two constants used in defining the terrestrial spheroid.

 datum /xây dựng/

chuẩn (điểm hoặc đường)

 datum

mức chuẩn

 datum /điện lạnh/

dấu quy chiếu

 datum /điện lạnh/

điểm quy chiếu

 datum /điện lạnh/

gốc quy chiếu

 datum /toán & tin/

datum

Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ tọa độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và tọa độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.

benchmark test, datum

phép thử điểm mốc

Electronic Data Processing, datum

xử lý số liệu điện tử

 datum, reference, reference mark

dấu quy chiếu

 datum, datum point, reference

điểm quy chiếu

benchmark test, control point, datum

tự kiểm tra điểm chuẩn

internal data item, datum, item

mục dữ liệu trong

data communication, datum, document, materials

truyền thông dữ kiện

Data Collection System Transponder, data deck, datum, document

bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu

Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

 datum, fixation point, fixed point, fixing point, steady point

điểm cố định

Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất và được dùng để tiêu chuẩn hóa các số đo.

A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements..

 base level, base plane, bearing surface, datum, datum level, datum plane, datum surface, director surface

mặt chuẩn

Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang, mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển tới.

A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level.