TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reference

có tính chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc qui chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự qui chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tham khảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trích dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham khảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người cầm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reference

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

profile board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 citation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picket man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range-pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference /xây dựng/

có tính chuẩn

 reference /hóa học & vật liệu/

làm mốc

 reference /đo lường & điều khiển/

mốc qui chiếu

 reference /điện/

sự qui chiếu

 reference

sự quy chiếu

 reference

sự tham chiếu

 reference

sự tham khảo

 reference /điện lạnh/

vật quy chiếu

 reference

sự xem

 reference /điện lạnh/

dấu quy chiếu

 reference /điện lạnh/

điểm quy chiếu

quotation, reference

phần trích dẫn

profile board, reference

bản mẫu

 citation, refer, reference

tham chiếu

 inquire, inquiry, reference

tham khảo

 datum, reference, reference mark

dấu quy chiếu

 datum, datum point, reference

điểm quy chiếu

picket man, range-pole, reference

người cầm mốc