reference /xây dựng/
có tính chuẩn
reference /hóa học & vật liệu/
làm mốc
reference /đo lường & điều khiển/
mốc qui chiếu
reference /điện/
sự qui chiếu
reference
sự quy chiếu
reference
sự tham chiếu
reference
sự tham khảo
reference /điện lạnh/
vật quy chiếu
reference
sự xem
reference /điện lạnh/
dấu quy chiếu
reference /điện lạnh/
điểm quy chiếu
quotation, reference
phần trích dẫn
profile board, reference
bản mẫu
citation, refer, reference
tham chiếu
inquire, inquiry, reference
tham khảo
datum, reference, reference mark
dấu quy chiếu
datum, datum point, reference
điểm quy chiếu
picket man, range-pole, reference
người cầm mốc