TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quotation

đoạn trích dẫn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá niêm yết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần trích dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Báo giá Doanh nghiệp thường làm một văn bản gửi tới khách hàng để cung cấp hoặc phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ với một mức giá nhất định- bảng báo giá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bản báo giá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bản chào giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

câu trích dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lời hoặc đoạn trích dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo giá

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

giá chứng khoán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quotation

Quotation

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quotation

Zitat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kostenanschlag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Preisangebot

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-angabe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

quotation

citation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zitat /nt/IN/

[EN] quotation

[VI] phần trích dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quotation /RESEARCH/

[DE] Zitat

[EN] quotation

[FR] citation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quotation

đoạn trích dẫn, giá niêm yết, giá chứng khoán

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Quotation

báo giá

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quotation

Lời hoặc đoạn trích dẫn, thời giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotation

bản chào giá

quotation

câu trích dẫn

quotation, rack

định giá

Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.

Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.

quotation, reference

phần trích dẫn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

quotation

quotation

Kosten(vor)anschlag, Preisangebot, -angabe

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Quotation

[VI] (n) Bản báo giá

[EN] e.g The ~ for a piece of equipment: Bản báo giá cho một mục thiết bị).

Tự điển Dầu Khí

quotation

o   đoạn trích dẫn

o   giá niêm yết

§   market quotations : bảng giá thị trường (chứng khoán)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Quotation

Báo giá Doanh nghiệp thường làm một văn bản gửi tới khách hàng để cung cấp hoặc phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ với một mức giá nhất định- bảng báo giá