Einschub /der; -[e]s, Einschübe/
(Schrift- u Druckw ) đoạn chen vào;
câu thêm vào;
câu trích dẫn (Zusatz, Parenthese);
AusSpruch /der; -[e]s, Aussprüche/
châm ngôn;
danh ngôn;
cách ngôn;
câu trích dẫn (Bemerkung, Dichterwort, Zitat);
Abführung /die; -en/
đoạn văn trích dẫn;
đoạn sách dẫn chứng;
câu trích dẫn;
Einschaltung /die; -, -en/
(Sprachw ) thành phần trong ngoặc đơn;
câu trong dấu ngoặc;
câu trích dẫn (Parenthese);