Việt
câu thêm vào
câu chen vào
đoạn chen vào
câu trích dẫn
Đức
Einschiebung
Einschub
Einschiebung /die; -, -en/
câu thêm vào; câu chen vào (eingeschobener Absatz, Satz);
Einschub /der; -[e]s, Einschübe/
(Schrift- u Druckw ) đoạn chen vào; câu thêm vào; câu trích dẫn (Zusatz, Parenthese);