Việt
châm ngôn
danh ngôn
cách ngôn
he
ý kiến
lời phát biểu
lời nhận xẻt
xét đoán
nhận định
câu trích dẫn
Đức
Ausspruch
AusSpruch /der; -[e]s, Aussprüche/
châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn; câu trích dẫn (Bemerkung, Dichterwort, Zitat);
Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch