-Spruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, phương châm; -
Wappenspruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, phuơng châm; Wappen
- Splitter /m -s, = (văn học)/
châm ngôn, cách ngôn; -
Gnome /f =, -n (văn học)/
châm ngôn, cách ngôn; [lỏi] răn, khuyên răn, khuyên bảo.
Sentenz /f =, -en/
châm ngôn, cách ngôn,
Aphorismus /m =, -men/
châm ngôn, cách ngôn.
Denkspruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, danh ngôn; Denk
Devise I /f = , -n/
châm ngôn, phương ngôn; unter der Devise I dưdi khẩu hiệu.
Sinnspruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn.
Kernmachereispruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn, lồi hay ý đẹp; -
Diktum /n -s, -ta/
1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. pl tuyển tập danh ngôn (cách ngôn, châm ngôn).
Denkreim /m -(e)s,/
1. châm ngôn, danh ngôn trong thơ, câu thơ hay; 2. bài thơ.
Wandspruch /m -(e)s, -Sprüche/
châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn, khẩu hiểu, câu đói, búc trưóng; -
Spruch /m -(e)s, Sprüch/
m -(e)s, Sprüche 1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; Sprüche machen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; 2. (luật) bản án, bán quyết định; éinen - fällen tuyên án; 3. bài ngụ ngôn; văn bản (kinh thánh).
Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch