Splitter /m -s, =/
1. mảnh (lựu đạn, thủy tinh...); 2. cái dằm (gỗ); sich (D)éinen Splitter in den Finger (éin)stéchen bị dằm đâm vào ngón tay; ♦ aus einem Splitteréine Führe Holz spalten việc bé xé ra to, làm to chuyện.
- Splitter /m -s, = (văn học)/
châm ngôn, cách ngôn; -