TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảnh bong

mảnh bong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh đá vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạo gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạo vảy ôxyt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mảnh bong

sliver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 chippings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chippings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mảnh bong

Splitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sliver

khe nứt, vết rạn (khuyết tật cán), sự phân lớp, mảnh bong (khuyết tật thép tấm)

spall

mảnh bong, mảnh đá vụn, cạo gỉ, cạo vảy ôxyt, tẩy gỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Splitter /m/SỨ_TT/

[EN] chippings, sliver

[VI] mảnh bong, mảnh vụn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chippings, sliver

mảnh bong