chippings
đá vỡ vụn
chippings /hóa học & vật liệu/
vụn quặng
chippings /hóa học & vật liệu/
đá vỡ vụn
chippings, sliver
mảnh bong
chip, chippings, crop, debris
mảnh vụn
broken stone bed, chip, chippings
lớp đệm đá dăm
broken rocks, cataclastic rock, chippings
đá vỡ vụn
filling with broken stone, chip, chippings
sự đổ đầy đá vụn
chippings, chips of rock, lithoclase, rock debris, rock meal, mountain waste /hóa học & vật liệu/
vụn đá