TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crop

sự lộ vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gặt hái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén đỉnh màu trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đối chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cắt ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crop

 crop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ablate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cropping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

white clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chippings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outburst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data-type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etalon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crop /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 crop /xây dựng/

gặt hái

 crop /dệt may/

gặt hái

 crop /toán & tin/

xén bớt

 ablate, crop /y học/

cắt bỏ

 crop, emergence

vết lộ

 crop, cropping, gather

thu hoạch

white clipping, crop, cropping

xén đỉnh màu trắng

 chip, chippings, crop, debris

mảnh vụn

 crop, cropping, exposure, outburst

sự lộ vỉa

check sample, crop, data-type, etalon

mẫu đối chứng

Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

chase, cope, crop, cut in, cut off

đầu cắt ren