chip
linh kiện bán dẫn
chip
vi mạch
chip /điện tử & viễn thông/
vi mạch con bọ
chip
bị đập vỡ
chip /hóa học & vật liệu/
vỏ bào (gỗ)
chip /cơ khí & công trình/
vỏ bào (gỗ)
chip
bong thành lớp
chip
mạch tích hợp
chip /hóa học & vật liệu/
mạt
Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu.
Any small piece or fragment of material.
chip
mảnh
chip
mảnh gỗ
chip /toán & tin/
mẩu giấy
chip
bị gọt vỏ
chip /xây dựng/
bị gọt vỏ
chip /cơ khí & công trình/
làm sứt mẻ
chip
bị bóc vỏ
chip
dăm bào
chip /xây dựng/
dăm bào
chip /xây dựng/
bao ngoài
chip
bị đẽo
chip /cơ khí & công trình/
thái (lát)
chip
nan (đạn)
chip /cơ khí & công trình/
cắt phoi
chip /toán & tin/
chíp
chip
chiều dày phoi
chip /điện lạnh/
chỗ sứt mẻ
chip /cơ khí & công trình/
chỗ sứt mẻ