TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chip

linh kiện bán dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi mạch con bọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị đập vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bong thành lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẩu giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị gọt vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sứt mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dăm bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị đẽo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt phoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều dày phoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ sứt mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chip

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

linh kiện bán dẫn

 chip

vi mạch

 chip /điện tử & viễn thông/

vi mạch con bọ

 chip

bị đập vỡ

 chip /hóa học & vật liệu/

vỏ bào (gỗ)

 chip /cơ khí & công trình/

vỏ bào (gỗ)

 chip

bong thành lớp

 chip

mạch tích hợp

 chip /hóa học & vật liệu/

mạt

Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên liệu.

Any small piece or fragment of material.

 chip

mảnh

 chip

mảnh gỗ

 chip /toán & tin/

mẩu giấy

 chip

bị gọt vỏ

 chip /xây dựng/

bị gọt vỏ

 chip /cơ khí & công trình/

làm sứt mẻ

 chip

bị bóc vỏ

 chip

dăm bào

 chip /xây dựng/

dăm bào

 chip /xây dựng/

bao ngoài

 chip

bị đẽo

 chip /cơ khí & công trình/

thái (lát)

 chip

nan (đạn)

 chip /cơ khí & công trình/

cắt phoi

 chip /toán & tin/

chíp

 chip

chiều dày phoi

 chip /điện lạnh/

chỗ sứt mẻ

 chip /cơ khí & công trình/

chỗ sứt mẻ