TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bóc vỏ

bị bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọt vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị bóc vỏ

peel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị bóc vỏ

abblättern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblättern /vi/XD/

[EN] chip, peel, spall

[VI] bào, chẻ, bị bóc vỏ, gọt vỏ, đập vỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peel

bị bóc vỏ

 chip

bị bóc vỏ

 peel

bị bóc vỏ

 spall

bị bóc vỏ

peel, peeling

bị bóc vỏ

 chip, peel, spall

bị bóc vỏ