Việt
bị bóc vỏ
bào
chẻ
gọt vỏ
đập vỡ
Anh
peel
chip
spall
peeling
Đức
abblättern
abblättern /vi/XD/
[EN] chip, peel, spall
[VI] bào, chẻ, bị bóc vỏ, gọt vỏ, đập vỡ
peel, peeling
chip, peel, spall