Việt
mảnh vụn
đập vụn
bị đập vỡ
mảnh
mảnh bong
mảnh đá vụn
cạo gỉ
cạo vảy ôxyt
tẩy gỉ
đập vỡ
nứt vỡ
bào
chẻ
bị bóc vỏ
gọt vỏ
đập nhỏ
đẽo nhỏ
Anh
spall
chip
peel
stake out
span
splinter
Đức
absplittern
Kanten abschlagen
abplatzen
abblättern
spall, stake out
spall, span, splinter
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
Kanten abschlagen /vi/XD/
[EN] spall
[VI] đập vỡ, đập vụn
abplatzen /vi/XD/
[VI] bị đập vỡ, nứt vỡ
abblättern /vi/XD/
[EN] chip, peel, spall
[VI] bào, chẻ, bị bóc vỏ, gọt vỏ, đập vỡ
mảnh bong, mảnh đá vụn, cạo gỉ, cạo vảy ôxyt, tẩy gỉ
mảnh vụn , mảnh (đá ); đập vụn (quặng)
o mảnh vụn
o đập vụn (quặng)
§ quarry spall : đá vụn thải (ở mỏ)