TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 span

bắc qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khẩu độ cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quãng vượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sải cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sải nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang biên độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 span

 span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 span

bắc qua

 span

độ nở (chìa vặn)

 span /cơ khí & công trình/

độ nở (chìa vặn)

 span /đo lường & điều khiển/

gang tay

 span

dây cung (toán)

 span /cơ khí & công trình/

dây cung (toán)

 span /toán & tin/

khẩu độ cầu

 span /điện lạnh/

tắm

 span

quãng vượt

 span /cơ khí & công trình/

bắc qua

 span /đo lường & điều khiển/

sải cánh

 span /đo lường & điều khiển/

sải nhịp

range, span

thang biên độ

 aperture, span

nhịp (cầu)