span
bắc qua
span
độ nở (chìa vặn)
span /cơ khí & công trình/
độ nở (chìa vặn)
span /đo lường & điều khiển/
gang tay
span
dây cung (toán)
span /cơ khí & công trình/
dây cung (toán)
span /toán & tin/
khẩu độ cầu
span /điện lạnh/
tắm
span
quãng vượt
span /cơ khí & công trình/
bắc qua
span /đo lường & điều khiển/
sải cánh
span /đo lường & điều khiển/
sải nhịp
range, span
thang biên độ
aperture, span
nhịp (cầu)