baden /I vt/
tắm, rửa;
abbaden /vt/
tắm, tắm rửa.
Grütze /í =, -n/
í 1. hạt, bột, tắm; 2. cháo; er hat Grütze im Kopf nó là ngưòi mưu trí; nicht viel Grütze im Kopf haben (nghĩa bóng) không thông minh, dụt, đần.
abschwemmen /vt/
1. rủa sạch, cuôn trôi; 2. tắm (ngựa); 3. (rùng)
maschinenschreibenständer /m -s, = (kĩ thuật)/
nền máy, tắm, bân (kim loại), bát cho (in); maschinenschreiben
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).