aufströmen /I vt/
bồi, cuốn đến. bồi nên; II vi (s) chảy ồng ộc (máu).
anspulen /vt/
bồi, bôi đắp, cuôn lên (cát).
äufschwemmen /vt/
1. thả trôi (gỗ...); 2. bồi, cuốn đến, bồi lên.
Boy /m -s, -s/
1. đứa trẻ, thiếu niên, chàng trai; 2. bồi (bàn)
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.