Wiedergutmachung /í =, -en/
1. [sự] sửa chũa, sửa đổi (lỗi lầm); 2.[sựJ đền bù, bồi thưòng, bồi hoàn.
instandsetzen /vt/
sửa chũa, tu bổ lại.
wiederherrichten /(impf richtete wieder her, part II wiederhergerichtet) vt/
(impf richtete wieder her, part II wiederhergerichtet) sửa, sửa chũa, tu sủa; wieder
korrektiv /a/
có tính chất, để] sửa chũa, câi tạo, cảm hóa.
Korrektion /í =, -en/
í =, -en sự] sủa lại, sửa chũa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến, cải tạo.
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.