Việt
sửa chũa
sửa đổi
Đức
Wiedergutmachung
Wiedergutmachung /í =, -en/
1. [sự] sửa chũa, sửa đổi (lỗi lầm); 2.[sựJ đền bù, bồi thưòng, bồi hoàn.