Wiedergutmachung /í =, -en/
1. [sự] sửa chũa, sửa đổi (lỗi lầm); 2.[sựJ đền bù, bồi thưòng, bồi hoàn.
verbessern /vt/
1. sủa, chữa, sửa đổi; 2. làm tốt hơn [hoàn hảo[, cải thiện, cải tiển, cải tạo, hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc;
Veränderung /f =, -en/
sự] thay đổi, biến đổi, sửa đổi, biến chuyển.
Änderungsantrag /m -(e)s, -träge/
sự, điều, điểm] sủa chữa, sửa đổi, bó chính, bổ sung (cho luật).
ummachen /vt/
làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải tạo, câi biên, cải tác.
Korrektion /í =, -en/
í =, -en sự] sủa lại, sửa chũa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến, cải tạo.
Umformung /f =, -en/
1. [sự] làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải biên, cải tạo; 2. (điện) sự biến áp, sự biến đổi.
Abart /f =, -en/
1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.
Verbesserung /f =, -en/
1. [sự] sửa lại, chữa lại, sửa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc.