Korrektion /die; -, -en (veraltet)/
sự sửa lại;
sự sửa chữa;
sự chỉnh lý;
sự sửa đổi (Berichtigung, Verbesserung);
Korrektion /die; -, -en (veraltet)/
sự cải tiến;
sự cải tạo (Besserung);
Korrektion /die; -, -en (veraltet)/
sự điều chỉnh;
sự sửa lại cho đúng (Regulierung);