Dementi /n -s, -s/
sự, bài] cải chính, đính chính, bác bỏ; sich (D) ein Dementi gében bác bỏ mình.
korrigieren /vt/
đính chính, sửa chữa, hiệu đính.
berichtigen /vt/
1. đính chính, cải chính, bác bỏ (tin bịa đặt); einen Fehler berichtigen đính chính một lỗi; 2. điều chỉnh; 3. trang trải (nghĩa vụ).
Richtigstellung /f =, -en/
sự] sủa chữa, tu sửa, chỉnh lí, đính chính, làm sáng tỏ.
geradelegen /(tách được) vt/
đật thẳng, sửa lại, chữa lại, đính chính, đưa vào nền nếp;
Korrektion /í =, -en/
í =, -en sự] sủa lại, sửa chũa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến, cải tạo.
richtigstellen /vt/
sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.
Verbesserung /f =, -en/
1. [sự] sửa lại, chữa lại, sửa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc.