berichtigen /(sw. V.; hat)/
đính chính;
cải chính;
bác bỏ (tin bịa đặt);
sửa chữa lại cho đúng (korrigieren, richtig stellen, verbes sern);
einen Fehler berichtigen : đính chính một lỗi ich muss mich berichtigen : tôi phải cải chinh lời nói của mình' , " Nein" , berichtigte er, " so war es nicht”: " Không" , ông ta cải chinh, " điều ấy không đúng" .