korrigieren /[kori'gi:ron] (sw. V.; hat)/
sửa bài;
sửa lỗi;
sửa bài làm (của học sinh);
einen Druckfehler korrigieren : sữa lỗi in ấn, sửa bản in.
korrigieren /[kori'gi:ron] (sw. V.; hat)/
sửa chữa;
khắc phục;
điều chỉnh;
đính chính;
korrigieren /[kori'gi:ron] (sw. V.; hat)/
thay đểi;
cải tiến (verbessern);