TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rektifizieren

chỉnh lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tính độ dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng cất lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa lại cho đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rektifizieren

rectify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rektifizieren

rektifizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

destillieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichrichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

korrigieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

eichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

richtig stellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Rechtecke bedeuten Verfahrensabschnitte, Grundoperationen (Heizen, Rektifizieren usw.), Anlagenteile oder verfahrenstechnische Anlagen bei Anlagenkomplexen.

Các hình chữ nhật biểu diễn các công đoạn của quá trình, các vận hành cơ bản (như gia nhiệt, chưng cất v.v.), các bộ phận hay toàn bộ của nhà máy hóa học trong hệ thống công nghệ chế biến phức tạp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rectify

rektifizieren, destillieren; gleichrichten; korrigieren, eichen, richtig stellen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rektifizieren /(sw. V.; hat)/

(Math ) tính độ dài (củá đường cong);

rektifizieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) chưng cất lại;

rektifizieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltet) sửa lại cho đúng; chữa lại; tu sửa; tu bổ; sửa đổi; hiệu chỉnh; điều chỉnh; chỉnh lý;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rektifizieren

[EN] rectify

[VI] tách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rektifizieren /vt/ĐIỆN/

[EN] rectify

[VI] chỉnh lưu, nắn dòng