TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách

tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thấo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cô lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ disengage ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giặt sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả ly hợp Aus kup pe lung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus kupp lung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ịdây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ly hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân loại

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lõm xuống thành đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái tách

cái tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu phẩy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cái chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chia tách

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chia xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tách

separation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

separate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delimit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

detach

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constant volume line đường đẳng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 calve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deduster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehiscence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutting

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rectify

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

separative

 
Từ điển toán học Anh-Việt

isolating

 
Từ điển toán học Anh-Việt

separate out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

settle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jigging

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

classifying

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dish

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái tách

 isolator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separatrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolatorisolating

 
Từ điển toán học Anh-Việt

separatrix

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tách

Trennen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

separieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskuppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rektifizieren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

brechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheide-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abscheiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich spalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

staccato.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dieQuadratwurzelziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrupfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sezermeren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drahtausloser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loskuppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Setzen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sichten

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Gericht

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái tách

Haferl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häferl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chia tách

geteilt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht über Ölabscheider, z.B. Labyrinth-, Zyklon- oder Zentrifugenölabscheider (Bild 1).

Việc này được thực hiện với bộ phận tách dầu, thí dụ tách dầu mê trận, tách dầu lốc xoáy hoặc tách dầu ly tâm (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Etherspaltung

Tách ether

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Trennen

 Tách rời

 Zerteilen

 Chia tách

Wasserabscheidung

Tách nước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Tasse Kaffee

tách cà phê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fjldus bestimmten Pßanzen ziehen

' chiết tach dầu ' từ một số loài t7iựhuâíS‘28i : (hat)'kê,''vậch, vẽ

! eine Senkrechte ziehen

kê một dường •fhäh^dShi^

IJihfenmit’dem Linéĩât ziehen

Holz spalten

chẻ củi.

- en

sự nhả ly hợp.

die Knochen aus dem Fleisch auslösen

lọc tách xương ra khỏi thịt.

eine Schale Kaffee trinken

uống một tách cà phê.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đĩa,chén,tách,lõm xuống thành đĩa

[DE] Gericht

[EN] Dish

[VI] đĩa, chén, tách, lõm xuống thành đĩa

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Setzen

[VI] tách, phân loại

[EN] jigging

Sichten

[VI] phân loại, tách

[EN] classifying, separating

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerrupfen /vt/

tách, xé (thành sợi),

Tasse /í =, -n/

í cái] chén, tách; eine Tasse Kaffee tách cà phê.

auskuppeln /vt/

tách, nhả (côn xe),

abteilen /vt/

ngăn, tách, chia.

Abteilung /f =, -en/

sự] ngăn, tách, chia.

separieren /vt (mỏ)/

chọn, tách, phân li.

sezermeren /vi (h)/

phân, tách, chia, ngăn.

Drahtausloser /m -s, = (ảnh)/

cái, bộ] tách, nhả, tháo ịdây]; Draht

abkuppeln /vt/

cách ly, tách, cắt ly hợp.

loskuppeln /vt (kĩ thuật)/

tách, nhâ, tháo, móc, tháo khđp; -

geteilt /a/

dể] phân chia, chia tách, chia, tách, chia rẽ, riêng lẻ, bị chia xẻ, bị tách ròi; geteilt e Ansichten những quan điểm khác nhau; geteilt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) khai thác; chiết; tách (gewinnen);

' chiết tach dầu ' từ một số loài t7iựhuâíS‘28i : (hat)' kê, ' ' vậch, vẽ : fjldus bestimmten Pßanzen ziehen kê một dường •fhäh^dShi^ : ! eine Senkrechte ziehen : IJihfenmit’dem Linéĩât ziehen

separieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) chọn; tách; phân ly;

spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/

bổ; chẻ; bửa; tách;

chẻ củi. : Holz spalten

auslaugen /(sw. V.; hat)/

chiết; tách; trích ra; giặt sạch;

auskuppeln /(sw?v.; hat)/

tách; nhả ly hợp Aus kup pe lung; Aus kupp lung; die;

sự nhả ly hợp. : - en

ausIÖsen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) tách; nhả; tháo móc; tháo khớp; cắt; ngắt; lạng (thịt); gọt (vỏ) (herauslösen, herausschälen);

lọc tách xương ra khỏi thịt. : die Knochen aus dem Fleisch auslösen

Haferl,Häferl /das; -s, -n (österr. ugs.)/

cái tách (Tasse);

Schale /[’Jada], die; -, -n/

(bes ôsteiT ) cái tách; cái chung (Tasse);

uống một tách cà phê. : eine Schale Kaffee trinken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tách

1) (sich) teilen, (sich) trennen; sich spalten;

2) (Ph.) Tasse f;

3) (nhạc) (Ph.) staccato.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brechen /vt/CN_HOÁ/

[EN] separate out

[VI] tách (nhũ tương)

abziehen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] skin

[VI] tách (vỏ), lột (da)

Abscheide- /pref/CN_HOÁ/

[EN] separation

[VI] (thuộc) phân ly, tách

abscheiden /vt/CN_HOÁ/

[EN] separate, settle

[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng

ausklinken /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, tháo, nhả, tách

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off

[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly

ausrücken /vt/CT_MÁY/

[EN] throw out of action, throw out of gear

[VI] ngắt tác động, nhả khớp, cơ disengage ngắt, nhả, tách

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

separate

tách

Từ điển toán học Anh-Việt

separative

tách

isolating

cô lập, phân tích, tách

isolatorisolating

cái tách

separatrix

cái tách, dấu phẩy (tách số)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rektifizieren

[EN] rectify

[VI] tách

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Trennen

[EN] cutting

[VI] Tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate

tách

Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..

To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..

 separate out /hóa học & vật liệu/

tách (nhũ tương)

 separate /hóa học & vật liệu/

tách (riêng)

 dehiscence

nẻ, tách, vết nứt

 isolator, separatrix /toán & tin/

cái tách

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Trennen

[EN] separating

[VI] Tách

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constant volume line đường đẳng

tách

separation

tách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delimit

tách

detach

thấo, tách