TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disable

bất lực

 
Tự điển Dầu Khí

mất khả năng hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí

làm không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mất hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mất tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấm khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disable

disable

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inhibit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

disable

ausschalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deaktivieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inaktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inaktivieren /vt/M_TÍNH/

[EN] disable

[VI] làm không hoạt động, làm mất hoạt động, làm mất tác dụng

ausschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] disable, disconnect

[VI] ngăn chặn, ngắt, cắt

sperren /vt/M_TÍNH/

[EN] disable, inhibit, lock

[VI] ngăn chặn, cấm khoá

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off

[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deaktivieren

disable

ausschalten

disable, switch off

Tự điển Dầu Khí

disable

o   bất lực, mất khả năng hoạt động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

disable

ngăn chặn; vố hiệu hóa 1. Ngăn chặn là ngăn không cho một tác động nào đố đưực thực hiện. Sự ngăn chặn không liên quan gì tới các sự cố hoặc trục trặc của máy tính; nố là phương pháp điều khlền các chức năng hệ thống bằng cách không cho phép một số hoạt động. Ví dụ, một chương trình có thề lạm thời ngăn chặn các ngắt không cơ bản (các ycu cău dịch vụ từ các thiết bi hệ thống) đề tránh những sự gián đoạn ờ điềm tới hạn trong khi xử lý. 2. Vô hiệu hóa là tắt một hệ máy tĩnh hoặc một bộ phận thiết bị; người quản trị mạng có thề vồ hiệu hóa một máy in, loại nó khỏi dịch vụ trong khi thiết bị đang được sửa chữa. Hoặc người sử dụng máy tính có thề vô hiệu hóa một trong hai thiết bi (như con chuột và modem) đề xác định xem khi cạnh tranh với nhau thu hút sự chú ý cùa bộ vi xử lý chúng có gây ra các vấn đề hay không.