inaktivieren /vt/M_TÍNH/
[EN] disable
[VI] làm không hoạt động, làm mất hoạt động, làm mất tác dụng
ausschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] disable, disconnect
[VI] ngăn chặn, ngắt, cắt
sperren /vt/M_TÍNH/
[EN] disable, inhibit, lock
[VI] ngăn chặn, cấm khoá
abschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off
[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly