Việt
vô hiệu hoá
mất khả năng hoạt động
Anh
Đ_KHlỂN disabled
Đức
gesperrt
gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] Đ_KHlỂN disabled (bị)
[VI] (bị) vô hiệu hoá, mất khả năng hoạt động