TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesperrt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vô hiệu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất khả năng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ es Holz gỗ mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gesperrt

off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đ_KHlỂN disabled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barred

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jammed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safetied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesperrt

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gesperrt

bloqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ausgleich ist zu 100% gesperrt.

Sự cân bằng bị khóa 100 %.

Der Antriebsstrang ist somit längs gesperrt.

Do vậy hệ thống truyền động được khóa theo phương dọc.

Die Druckluftzufuhr zum Zylinder wird gesperrt.

Cửa 1 bị khóa nên không còn cấp khí nén.

Die Fensterbetätigungen der hinteren Türen können gesperrt werden.

Tác động lên những cửa sổ phía sau có thể bị ngăn cản.

Bei Bedarf kann es im Geländegang längs gesperrt werden.

Tùy theo nhu cầu, nó có thể được khóa theo chiều dọc khi chạy trên địa hình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesperrt /ENG-MECHANICAL/

[DE] gesperrt

[EN] jammed

[FR] bloqué

gesperrt /ENG-MECHANICAL/

[DE] gesperrt

[EN] jammed; locked; safetied

[FR] bloqué

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesperrt /I a/

1. che kín, kín, đóng; 2.: gesperrt es Holz gỗ mỏng, gỗ dán, gỗ lát; II adv: gesperrt gedruckt (in) được sắp chữ ròi ra, được sắp chữ thưa, dược sắp chữ khoảng cách giũa chữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off (bị)

[VI] (bị) tắt, ngắt

gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] Đ_KHlỂN disabled (bị)

[VI] (bị) vô hiệu hoá, mất khả năng hoạt động

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn (cuộc nói chuyện điện thoại)