Việt
che kín
kín
đóng
: ~ es Holz gỗ mỏng
gỗ dán
gỗ lát
Đức
gesperrt
gesperrt /I a/
1. che kín, kín, đóng; 2.: gesperrt es Holz gỗ mỏng, gỗ dán, gỗ lát; II adv: gesperrt gedruckt (in) được sắp chữ ròi ra, được sắp chữ thưa, dược sắp chữ khoảng cách giũa chữ.