Moderbriicke /f =, -n/
gỗ lát, củi lót; Moder
Holzauskleidung /ỉ =, -en/
gỗ bọc, gỗ lát, ngoài; -
Spannplatte /í =, -n/
tắm] gỗ mỏng, gỗ lát, gỗ dán.
Belegbrett /n -(e)s. -er/
tấm] gỗ mỏng, gỗ lát, gỗ dán; ván pác kê, ván sàn, sán ván ghép.
gesperrt /I a/
1. che kín, kín, đóng; 2.: gesperrt es Holz gỗ mỏng, gỗ dán, gỗ lát; II adv: gesperrt gedruckt (in) được sắp chữ ròi ra, được sắp chữ thưa, dược sắp chữ khoảng cách giũa chữ.