Việt
gỗ lót
củi lót .
gỗ lát
củi lót
Đức
Knüppeldamm
Moderbriicke
Knüppeldamm /m -(e)s, -dämme/
gỗ lót, củi lót (để đi qua đẩm lầy).
Moderbriicke /f =, -n/
gỗ lát, củi lót; Moder