TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài

ngoài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ phi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ist nicht - điều đó có ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đó không phải không có cơ sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ zu sprechen không nói gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ daß không phải là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù không...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm : sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um ... willen và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bèn ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ồ ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ra ngoài

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngoài ra

về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngoại

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngoài

external

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 apparent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ngoài

äußerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draußen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Außer-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von außen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fremd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzauskleidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ober-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ra ngoài

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngoài ra

hinzu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngoại

äußere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird auf die Füllerschicht direkt der Decklack aufgetragen, übernimmt der Füller auch die Aufgabe des Vorlacks.

Nếu lớp sơn bề mặt ngoài được sơn phủ trực tiếp lên lớp sơn lót ngoài, lớp sơn lót ngoài sẽ giữ vai trò của lớp sơn trước bề mặt ngoài. Lớp sơn bề mặt ngoài

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeübergang nach oder von außen:

Sự truyền nhiệt ra bên ngoài hay từ bên ngoài:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außenlamellen

Lá ngoài

Außendrehmeißel

Dao tiện ngoài

:: Ummanteln

:: Bọc lớp ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inf): ohne zu sprechen

không nói gì; 2.: ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerhalb der Sprech stunden

ngoài giờ khám bệnh.

(ugs.) hinaus sein

đã đi (chạy, lái xe...) ra ngoài

auf... hinaus

hơn (một thời gian)

durch... hinaus

băng qua... để ra ngoài

über... hinaus

cụm từ này có ba nghĩa: vượt qua (một ranh giới) ra ngoài

lâu hơn, dài hơn, muộn hơn (một mốc thời gian)

(c) vượt hơn, nhiều hơn, vượt xa (một đại lượng, một mức độ)

zu ... hinaus

ra khỏi..., đi qua....

draußen vor dem Haus

ở bên ngoài, phía trước căn nhà

ich komme, außer wenn es regnet

tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa

das tut keiner außer ich selbst

không ai chịu thực hiện công việc ấy, ngoại trừ chính tôi.

aus dem Haus gehen

đi ra khỏi nhà

ein Buch aus dem Schrank nehmen

lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußerlich /adj/ÔNMT/

[EN] external

[VI] ngoài, bên ngoài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outside

ngoài; mặt ngoài

external

ngoài, bèn ngoài, ồ ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzauskleidung /ỉ =, -en/

gỗ bọc, gỗ lát, ngoài; -

Ober-

1. trên, thượng, ngoài; 2. tói cao, cao cấp, tổng.

äußerlich /I a/

1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.

ohne /I prp (A/

I prp (A) 1. không; ohne Zweifel khồng nghi ngỏ; 2. ngoài, không kể; 3.: das ist nicht (so) - điều đó có ý nghĩa, điều đó không phải không có cơ sở; II cj 1. (có inf): ohne zu sprechen không nói gì; 2.: ohne daß không phải là..., mà là..., mặc dù không...; ohne zu... không.

um /I prp (A/

I prp (A) 1. xung quanh, chung quanh, quanh; 2. vào, hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc, vào khoáng; um fünf Uhr vào lúc năm già; um diese Zeit trong thời gian này, lúc này; 3. thêm (chỉ sô lượng, thường so sánh): sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút; um drei Jahre jünger trẻ hơn đến 3 tuổi; um ein viel faches hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rắt đấng kể; um so mehr (wenigerjhon nữa, thêm vào đáy, tuy thé, tuy nhiên; 4. (về thòi gian) quá, ngoài, sau, cách; Woche u Woche tuần nọ qua tuần kia; 5. vói giá, bằng giá (khi mua bán, đổi chác); um drei Mark kaufen mua giá ba mác; um keinen Preis không đôi nào, không bao giô, nhát quyết không, vổi giá nào cũng không....; um nichts und wieder nichts không bao giô, không đdi nào, dù thế nào cũng không, nhất quyết không, nhất định không, nhát thiết không; 6. vì, cho; um den Frieden kämpfen đấu tranh cho hòa bình; 7. về; ich weiß um die Sache tôi biết về việc này; 8.: um ... willen (G) và, do (ai, cái gì); um des Friedens willen ù hòa bình; II adv: rechts um! bên phải, quay!; um und um về mọi mặt, từ mọi phía; III cj: um... zu (+ inj) để.

hinzu /adv/

1. về phía, đến, tói; dem Ziele hinzu! tiến lên!; 2. ngoài ra, ngoài.

Aus /n = (thể thao)/

ra ngoài, ngoài, loại,

äußere /a/

ngoại, ngoài;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außerhalb /(Präp. mit Gen.)/

ngoài (khoảng thời gian);

ngoài giờ khám bệnh. : außerhalb der Sprech stunden

hinaus /[hinaus] (Adv.)/

(chỉ sự chuyển động từ trong ra ngoài) ngoài; ra ngoài;

đã đi (chạy, lái xe...) ra ngoài : (ugs.) hinaus sein hơn (một thời gian) : auf... hinaus băng qua... để ra ngoài : durch... hinaus cụm từ này có ba nghĩa: vượt qua (một ranh giới) ra ngoài : über... hinaus : lâu hơn, dài hơn, muộn hơn (một mốc thời gian) : (c) vượt hơn, nhiều hơn, vượt xa (một đại lượng, một mức độ) ra khỏi..., đi qua.... : zu ... hinaus

draußen /[’drausan] (Adv.)/

ngoài; bên ngoài (căn phòng V V );

ở bên ngoài, phía trước căn nhà : draußen vor dem Haus

buten /(Adv.) (noidd.)/

ngoài; bên ngoài (draußen);

außer /(Konj.)/

chỉ; ngoài; ngoài ra; trừ phi (ausgenommen, es sei denn);

tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa : ich komme, außer wenn es regnet không ai chịu thực hiện công việc ấy, ngoại trừ chính tôi. : das tut keiner außer ich selbst

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ hướng từ trong ra) ra ngoài; ra khỏi; ngoài;

đi ra khỏi nhà : aus dem Haus gehen lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra. : ein Buch aus dem Schrank nehmen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apparent

ngoài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

external

ngoài

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoài

ngoài

1) äußerlich (a), äußere (a), Außer- (a), draußen (a), von außen, außerhalb (a); ngoài dòng auf dem Feld; dể ngoài tai nicht hören (wollen); Ớ ngoài außer D; ỏ bên ngoài äußerlich (a); ra ngoài nach außen, auswärts (adv); từ bên ngoài auswäts (adv);

2) (trên) über A, mehr als; ngoài hai mươi über zwanzig;

3) fremd (a); người ngoài Fremder m