Äußerlichkeit /í =, -en/
1. bệnh hình thúc, chủ nghĩa hình thúc; thủ tục, lễ nghi, thể thúc, nghi lễ; 2. phô trương, màu mè, giả tạo, giả dổi.
äußerlich /I a/
1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.
ostensibel /a/
1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.