TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu mè

màu mè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gò ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cách

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điệu đàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bệnh hình thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa hình thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để phô tnlơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẽ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màu mè

ladida

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

màu mè

fad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sophistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

komödiantenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschraubt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ladida

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Äußerlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ostensibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äußerlichkeit /í =, -en/

1. bệnh hình thúc, chủ nghĩa hình thúc; thủ tục, lễ nghi, thể thúc, nghi lễ; 2. phô trương, màu mè, giả tạo, giả dổi.

äußerlich /I a/

1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.

ostensibel /a/

1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điệu bộ,màu mè,kiểu cách,điệu đàng

[DE] Ladida

[EN] ladida

[VI] điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komödiantenhaft /(Adj ; -er, -este) (abwer tend)/

giả dối; màu mè; vờ vĩnh;

geschraubt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/

gò ép; điệu bộ; giả tạo; màu mè; không tự nhiên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu mè

fad(e) (a), sophistisch (a); diều màu mè Manierierheit f, Affekthascherei f màu mé Schein m, trügerischer Glanz m