Việt
để phô tnlơng
bề ngoài
mẽ ngoài
màu mè
khoe mẽ
giả tạo
giả dối
rõ ràng
hiển nhiên
ra mặt
công khai
công nhiên
ngạo ngược
trực quan.
Đức
ostensibel
ostensibel /a/
1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.