krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/
rành rành;
hiển nhiên;
manifest /[manifest] (Adj.)/
(bildungsspr ) rõ ràng;
hiển nhiên;
axiomatisch /(Adj.)/
hiển nhiên;
rõ ràng;
chắc chắn (unanzweifelbar, gewiss);
aufgelegt /(Adj.)/
(abwertend) rõ ràng;
hiển nhiên;
rành rành (klar, offensichtlich, offenkundig);
đó là một sự dối trá hiển nhiên. : das ist ein aufgelegter Schwindel
greifbar /(Adj.)/
rõ rệt;
rõ ràng;
hiển nhiên (offenkundig);
ở đây có những thuận lợi hiển nhiên. : hier bieten sich greifbare Vorteile
ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/
rất lổn;
rõ ràng;
hiển nhiên (sehr groß, ausgesprochen);
offenkundig /(Adj.)/
rõ ràng;
rành rành;
hiển nhiên;
một lời nói dối rành rành : eine offenkundige Lüge
blank /sein (ugs.)/
rõ ràng;
rành mạch;
hiển nhiên (offenkundig, rein, bar);
glatterdings /(Adv.)/
hoàn toàn;
chắc chắn;
hiển nhiên (durchaus, ganz u gar, schlech terdings);
evident /[evi'dent] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) rõ ràng;
hiển nhiên;
minh bạch (unmittelbar einleuchtend);
flagrant /[fla'grant] (Adj.; -er, -este)/
hiển nhiên;
rành rành;
rõ ràng;
erklärt /(Adj.)/
rõ ràng;
rõ rệt;
hiển nhiên (offenkundig, ausge sprochen);
fraglos /(Adv.)/
hiển nhiên;
chắc chắn;
không nghi ngờ (zweifellos);
unanfechtbar /(Adj.)/
không chối cãi được;
hiển nhiên;
rành rành;
apodiktisch /[apo'diktij] (Adj.)/
(Philos ) tất nhiên;
tất yếu;
hiển nhiên;
chắc chắn;
au /gen.fällig (Adj.)/
rõ ràng;
rõ rệt;
hiển nhiên;
rành rành (auffällig, anschaulich);
au /gen.schein.lieh (Adj.) (geh)/
rõ ràng;
dĩ nhiên;
cố nhiên;
hiển nhiên (offenbar, offen sichtlich);
sprechend /(Ádj.)/
hùng hồn;
hiển nhiên;
rõ ràng;
rành mạch (anschaulich, deutlich, überzeugend);
sinnfällig /(Adj.)/
rõ ràng;
rõ rệt;
hiển nhiên;
dễ hiểu (einleuchtend);
sichtbarlich /(Adj.) (altertümelnd)/
rõ rệt;
rõ ràng;
hiển nhiên;
rành rành (deutlich, offensichtlich);
bündig /[’byndig] (Adj.)/
ngắn gọn;
cô đọng;
xác đáng;
hiển nhiên (kurz u bestimmt);