unangefochten /(unangefochten) I a/
(unangefochten) không bác được, hiển nhiên, rõ rành (về sự kiện...); II adv [một cách] bình yên, an toàn, an ninh, không nguy hiểm.
Unwiderlegbarkeit /f =/
sự] không chói cãi được, không bác được, xác đáng, xác thực.