Việt
không bác được
hiển nhiên
rõ rành
quá quắt
trắng trỢn.
Đức
unangefochten
flagrant
unangefochten /(unangefochten) I a/
(unangefochten) không bác được, hiển nhiên, rõ rành (về sự kiện...); II adv [một cách] bình yên, an toàn, an ninh, không nguy hiểm.
flagrant /a/
1. hiển nhiên, rõ rành; 2. quá quắt, trắng trỢn.