Việt
hiển nhiên
quá quắt
rõ rành
trắng trỢn.
rành rành
rõ ràng
trắng trợn
Đức
flagrant
flagrant /[fla'grant] (Adj.; -er, -este)/
hiển nhiên; rành rành; rõ ràng;
quá quắt; trắng trợn;
flagrant /a/
1. hiển nhiên, rõ rành; 2. quá quắt, trắng trỢn.