un /nah.bar (Adj.)/
khố tính;
khố gần;
khó tiếp cận;
kiêu căng;
ngạo mạn;
un /nütz (Adj.; -er, -este)/
vô ích;
phí công;
hoài công;
uổng công (nutzlos);
un /nütz (Adj.; -er, -este)/
(abwertend) vô dụng;
Un /per. son, die; -, -en (Jargon)/
người bị làm lơ;
người không còn được quan tâm đến;
Un /rat, der; -[e]s (geh.)/
rác rưỗi;
đồ vứt đi;
un /recht (Adj.; -er, -este)/
(geh ) sai;
không đúng;
bất chính;
phi nghĩa;
es ist un recht, so etwas zu tun : thật là không đúng khi hành động như thế này
Un /recht, das; -[e]s/
sự bất công;
sự sai trái;
sự sai lầm;
jmdn. ins Unrecht setzen : đẩy cho ai phần sai zu Unrecht : một cách sai lầm, một cách nhầm lẫn.
Un /recht, das; -[e]s/
điều lầm lỗi;
điều saỉ lầm;
thái độ bất công;
cách cư xử bất công;
un /red.lieh (Adj.) (geh.)/
không lương thiện;
không trung thực;
gian dối;
dốì trá;
bất chính;
bất lương;
un /reif (Adj.)/
chưa chín;
còn xanh;
un /reif (Adj.)/
chưa chín muồi;
chưa chín chắn;
còn non nớt;
un /reif (Adj.)/
chưa cân nhắc kỹ;
chưa xem xét kỹ-;
un /rein (Adj.)/
không thuần chất;
có pha tạp;
cố lẫn tạp chất;
un /rein (Adj.)/
không sạch sẽ;
không trong sạch;
không tinh khiết;
dơ bẩn;
ô uế;
unreiner Atem : chứng hôi miệng unreine Gedanken : (nghĩa bóng) những ý nghĩ bậy bạ etw. ins Unreine schreiben : phác thảo, viết nháp ins Unreine sprechen, reden : (khẩu ngữ, đùa) nói điều chưa được cân nhắc.
un /rein (Adj.)/
(Rel ) ô trọc;
không thanh khiết;
un /rühm.lieh (Adj.)/
không vẻ vang;
không vinh dự;
nhục nhã;
ô nhục;
un /rund (Adj.) (bes. Technik)/
không tròn vành vạnh;
un /rund (Adj.) (bes. Technik)/
(Jargon) không đều đặn;
giật cục (động cơ);
un /sachlich (Adj.)/
không khách quan;
chủ quan;
un /schädlich (Adj.)/
vồ hại;
không nguy hiểm;
không độc;
etw., jnidn. unschädlich machen : vô hiệu hóa ai hay vật gì.
un /schön (Adj.)/
không đẹp;
xấu;
không hay;
un /schön (Adj.)/
không niềm nở;
không vui vẻ;
không đáng yêu;
un /schön (Adj.)/
không thuận lợi;
không tốt;
ein unschönes Wetter : thời tiết xấu.
Un /schuld, die; -/
sự vô tội;
seine Unschuld beteuern : khẳng định sự vô tội của mình.
Un /schuld, die; -/
sự hồn nhiên;
sự ngây thơ;
sự chất phác;
Un /schuld, die; -/
(veraltend) sự trong sạch;
sự trinh bạch;
sự trong trắng (Unberührtheit, Jung fräulichkeit);
die Unschuld verlieren : đánh mất tiết trinh.
Un /Sichtbarkeit, die; -/
sự không thể trông thấy được;
sự vô hình;
un /strittig (Adj.) (selten)/
không bác được;
un /strittig (Adj.) (selten)/
không chối cãi được;
không thể phủ nhận được (unsữeitig);
Un /tat, die; -, -en (emotional)/
tội ác;
hành vi tàn bạo;
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở dưới;
phía dưới;
bên dưới;
unten im Talt ở dưới thung lũng : da unten : ở bên dưới nach unten gehen : đi xuống dưới der Weg nach unten : con đường dẫn xuống dưới.
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở mặt dưới;
ở đầu dưới;
un /ten ['untan] (Adv.)/
trên mặt đất;
dưới đất;
dưới đáy;
die Sachen liegen ganz unten im Koffer : các món đồ nằm tận dưới đáy va ly.
un /ten ['untan] (Adv.)/
thuộc mặt dưới;
thuộc mặt trái;
ở mặt trong;
die matte Seite des Stoffes ist unten : mặt mở của vải được lật vào trong.
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở lề dưới;
ở cạnh dưới;
in der dritten Zeile von unten : ở hàng thứ ba từ dưới đém lèn' , weiter unten auf der Land karte: tiếp ở phía dưới bản đồ.
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở vị trí cuối;
ở đầu bên dưới;
er sitzt ganz unten an der Tafel : nó ngồi tận hàng cuối cạnh tấm bảng.
un /ten ['untan] (Adv.)/
(trong một bài viết) tiếp theo sau;
còn tiếp;
siehe unten (Abk. : s. u.): xem bên dưới, xem trang tiếp theo.
un /ten ['untan] (Adv.)/
(ugs ) ở miền Nam;
về phương Nam (theo hướng bản đồ treo đứng);
unten in Sizilien : ở miền Nam tại Sicily.
un /ten ['untan] (Adv.)/
thuộc tầng lớp thấp;
thuộc giai cấp thấp;
có chức vụ thấp;
er hat sich von unten hoch gearbeitet : anh ta đã làm việc và thăng tiến từ cấp thấp lèn. 1
un /ten ['untan] (Adv.)/
(ugs ) ở phần bên dưới của cơ thể;
sich unten waschen : rửa ráy phía dưới.
un /ter .tun. nein (sw. V.; hat)/
làm đường hầm;
xây dựng đường hầm băng qua (núi);
Un /ter .weit, die; -/
(griech Myth ) địa ngục;
âm phủ;
cõi chết (Totenreich, Tartaros);
Un /ter .weit, die; -/
lớp cặn bã của xã hội;
tầng lớp đáy của xã hội;
giới bất lương;
un /tief (Adj.) (selten)/
nông;
cạn;
không sâu;
un /veränderbar (Adj.)/
không thể thay đổi;
un /verantwort. lích (Adj.)/
vô trách nhiệm;
thiếu tinh thần trách nhiệm;
tắc trách;
un /verantwort. lích (Adj.)/
không chịu trách nhiệm (đối với ai, chuyện gì);