TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô trách nhiệm

vô trách nhiệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu trách nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trễ nái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc làm ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm cẩu thả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tinh thần trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng bị khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng bị trừng trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vô trách nhiệm

verantwortungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverantworlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverantwortlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hudelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irresponsabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriminell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sträflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Antriebe und Steuerungen stromlos schalten und gegen unbeabsichtigtes Anlaufen und unbefugtes Anschalten sichern (Hinweisschilder, Entfernen der Sicherungen, Sicherheitsverriegelungen betätigen usw.)

Ngắt điện các động cơ và thiết bị điều khiển, chống việc vô tình khởi động và bật máy vô trách nhiệm (dùng bảng cảnh báo, tháo cầu trì, khóa máy an toàn v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irresponsabel /(Adj.) (veraltet)/

không có trách nhiệm; vô trách nhiệm (unverant wortlich);

kriminell /[krimi’nel] (Adj.)/

(ugs ) vô lương; vô trách nhiệm; tàn nhẫn;

un /verantwort. lích (Adj.)/

vô trách nhiệm; thiếu tinh thần trách nhiệm; tắc trách;

Sträflich /[’Jtre:fliẹ] (Adj.)/

đáng bị khiển trách; đáng bị trừng trị; vô trách nhiệm (unverzeihlich, verantwortungslos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverantwortlichkeit /(Unverantwortlichkeit) f =/

(Unverantwortlichkeit) sự, tính] vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm.

Hudelei /f =, -en/

1. [thái độ] chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nái, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm; 2. công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô trách nhiệm

verantwortungslos (a); unverantworlich (adv).