Việt
vô lương
bất lương
không tận tâm.
vô trách nhiệm
tàn nhẫn
Đức
gewissenlos
herzlos .
kriminell
kriminell /[krimi’nel] (Adj.)/
(ugs ) vô lương; vô trách nhiệm; tàn nhẫn;
gewissenlos /a/
vô lương, bất lương, không tận tâm.
Vô Lương
Vô: không, Lương: lành, lương thiện. Kẻ chê bất nghĩa, người cười vô lương. Kim Vân Kiều
gewissenlos (a), herzlos (a).