Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
(o Pl ) thái độ chểnh mảng;
thái độ tắc trách;
thái độ cẩu thả;
thái độ thiếu trách nhiệm;
Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
công việc làm ẩu;
việc làm cẩu thả;
Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
sự tức giận;
sự khó chịu;
sự phỉền phức (Schererei, Plage);