Gefrett /das; -s (südd., österr. ugs.)/
sự tức giận (Ärger);
Argerlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự tức giận;
sự bực bội;
Argernis /das; -ses, -se/
(o Pl ) sự phẫn nộ;
sự tức giận;
làm cho ai nổi can thịnh nộ. : bei jmdm. Ärgernis erregen
Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
sự tức giận;
sự khó chịu;
sự phỉền phức (Schererei, Plage);
Arger /[’ergar], der; -s/
sự bực tức;
sự bực mình;
sự tức giận;
: sự phẫn nộ, cơn thịnh nộ (Unmut, Unwille) cảm thấy tức giận về chuyện gỉ : Ärger über etw. empfinden trút cơn thịnh nộ lên ai hay cái gì : seinen Ärger an jmdm. od. etw. auslassen anh đã không tự chủ được vì quá tức giận. : du warst außer dir vor Ärger
Verargerung /die; -, -en/
nỗi bực tức;
nỗi bực bội;
sự tức giận;
Empörung /die; -, -en/
(o Pl ) sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận (Entrüstung);
Ungehaltenheit /die; - (geh.)/
sự tức giận;
sự bất bình;
sự không hài lòng;
Stunk /[Jtonk], der; -s (ugs. abwertend)/
cuộc cãi lộn;
cuộc cãi cọ;
sự tức giận;
sự bực bội (Streit, Ärger);
Entrüstung /die; -, -en/
sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
sự nổi giận;
Gereiztheit /die; -/
sự tức giận;
sự cáu giận;
sự phát cáu;
tính dễ cáu kỉnh;
Erbitte /rung, die; -/
sự nổi giận;
sự tức giận;
sự phẫn nộ;
sự thù hằn;
lòng căm ghét;
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự công phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen