Việt
khó chịu
sự túc giận
sự cáu giận
nỗi bực túc
tính dễ nổi nóng
tính dễ bực mình.
sự tức giận
sự phát cáu
tính dễ cáu kỉnh
Anh
irritability
Đức
Gereiztheit
Gereiztheit /die; -/
sự tức giận; sự cáu giận; sự phát cáu; tính dễ cáu kỉnh;
Gereiztheit /f =, -en/
sự túc giận, sự cáu giận, nỗi bực túc, sự túc giận, tính dễ nổi nóng, tính dễ bực mình.
[EN] irritability
[VI] khó chịu