Việt
tính dễ bực tức
tính dễ nổi nóng
tính dễ cáu kỉnh
sự tức giận
sự cáu giận
sự phát cáu
Đức
Irritabilität
Gereiztheit
Irritabilität /die; - (bes. Med.)/
tính dễ bực tức; tính dễ nổi nóng; tính dễ cáu kỉnh (Reizbarkeit, Empfindlichkeit);
Gereiztheit /die; -/
sự tức giận; sự cáu giận; sự phát cáu; tính dễ cáu kỉnh;