garstig /['garstig] (Adj.)/
khó chịu;
tồi tệ;
thời tiết thật khó chịu. : ein garstiges Wetter
leidig /(Adj.)/
khó chịu;
không thoải mái (unangenehm);
schwummerig,schwummrig /['Jvomong] (Adj.) (ugs.)/
khó chịu;
không thoải mái (unbehaglich, bang);
hart /im Nehmen sein/
gay gắt;
chói;
khó chịu;
một mùa đông khắc nghiệt : ein harter Winter chất gây nghiện mạnh. : harte Drogen
bleiern /[’blaiam] (Adj.)/
nặng;
nặng nề;
khó chịu (schwer lastend);
herb /[herp] (Adj.)/
(lời nói, cách cư xử) khó chịu;
cay nghiệt;
nghiêm khắc;
những lời nói cay độc. : herbe Worte
widerwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/
ghê tởm;
khó chịu;
đáng ghét;
cái mùi này đối với tôi thật ghê tởm. : dieser Geruch ist mir widerwärtig
miesepeterig,miesepetrig /(Adj.) (ugs.)/
cau cảu;
bẳn tính;
khó chịu (schlecht gelaunt);
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
khó chịu;
khó ưa;
bực bội (unange nehm, ärgerlich);
stinkig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh thường) khó chịu;
khó ưa;
đáng ghét (übel, widerwärtig);
drangvoll /(Adj.) (geh.)/
khó chịu;
thúc ép;
giày vò (bedrängend, bedrückend);
dreckig /(Adj.)/
(từ lóng, ý khinh bỉ) khó chịu;
hèn hạ;
tồi tệ (Übel, gemein);
mulmig /['molmiẹ] (Adj.)/
khó chịu;
khó ở;
không khỏe (unbe haglich, übel);
motzen /[’motson] (sw. V.; hat)/
(ugs ) khó chịu;
cáu gắt;
gắt gỏng [über + Akk : về ];
flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(cảm thấy) không khỏe;
khó chịu;
choáng váng (leicht Übel, schwin delig);
un /gut (Adj.)/
không thoải mái;
bứt rứt;
khó chịu;
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
khó chịu;
xấu;
không tốt;
không vui (unangenehm, unerfreulich);
nói xấu ai. : hässlich von jmdm. sprechen
unangenehm /(Adj.)/
khó ưa;
xấu;
khó chịu;
đáng ghét;
một người khó ưa. : ein unangenehmer Mensch
krumm /neh.men (st. V.; hat)/
bực mình;
bực tức;
hờn giận;
khó chịu;
gnatzig /(Adj.) (ugs.)/
quạu quọ;
cau có;
gắt gỏng;
khó chịu (mürrisch, Übel gelaunt, verdrossen);
penibel /[pe'niitol] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
(landsch ) vất vả;
khó chịu;
nặng nề;
khó xử;
be /knackt (Adj.; -er, -este)/
bực mình;
không vui;
khó chịu;
tức giận (unerfreulich, ärgerlich);
một tình huống khó chịu. : eine ganz beknackte Situation
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
(trẻ) khó tính;
khó chịu;
khó dạy;
ngỗ nghịch;
genant /[se'nant] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend) khó chịu;
nặng nề;
ngại ngùng;
ngượng ngập (unangenehm, peinlich);
argerlich /(Adj.)/
khó chịu;
bực bội;
không vui;
không hài lòng (misslich, unerfreulich, unangenehm);
thật bực mình khi chúng tă đã bị muộn : es ist sehr ärgerlich, dass wir uns verpasst haben ) das Ärgerliche bei der Sache ist, dass ausgerechnet er den Nutzen davon hat: điều đáng giận là chính hắn lại là người hưởng lại từ việc ấy. : (subst
genierlich /(Adj.) (ugs.)/
khó chịu;
nặng nề;
bốì rô' i;
khó xử (peinlich);
borstig /(Adj.)/
cứng;
thô ráp;
thô kệch;
gắt gỏng;
khó chịu (struppig, rau);
unleidlich /(Adj.)/
không chịu được;
không chịu nổi;
khó chịu;
hay cáu;
Borstigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thô lỗ;
tính vô lễ;
tính hay gắt gỏng;
khó chịu (borstiges Wesen);