TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đanh

đanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi tai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đanh

 nail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đanh

auspeitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gellend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die hart einsetzende Verbrennung ist durch das nagelnde Verbrennungsgeräusch deutlich hörbar.

Quá trình cháy mãnh liệt như vậy sẽ tạo ra tiếng gõ rất đanh khi động cơ hoạt động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Bundestelegraphengebäude in der Speichergasse kehrt Stille ein.

Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The federal telegraph building on Speichergasse falls silent.

Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der trockene Knall

một tiếng nổ đanh gọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocken /[’trokan] (Adj.)/

đanh; sắc; gọn;

một tiếng nổ đanh gọn. : der trockene Knall

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspeitschen /vt/

quất, vụt, đanh,

gellend /a/

chói tai, khó chịu, đanh, the thé, chòi tai (về âm).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail /điện/

đanh