gell /[gel] (Adj.) (geh)/
cao;
chát chúa;
chói tai (laut, schrill, gellend);
ohrenbetaubend /(Adj.) (ugs. übertreibend)/
chói tai;
đinh tai;
nhức óc;
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(tiếng khóc, tiếng ồn v v ) the thé;
lanh lảnh;
điếc tai;
chói tai;
một tiếng thết chói tai. : ' ein spitzer Schrei