kreischend /a/
the thé, chói tai; - e Räder bánh xe cút kít; - e Färben màu sác hoa hoét.
schrill /a/
buốt thấu xương, the thé, chói tai.
piepsig /a/
the thé, oe oe, choe chóe, chí chóe.
gellend /a/
chói tai, khó chịu, đanh, the thé, chòi tai (về âm).
durchdringend /a/
1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suốt; 2. (về tiếng) the thé, chối tai; 3. hăng hắc, hăng, hắc (về mùi)
quäkend /a/
oe oe, chí chóe, the thé.