TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

the thé

the thé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inh tai nhức óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điếc tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôì tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buốt thấu xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói tai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oe oe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choe chóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí chóe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi tai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
the thé.

oe oe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí chóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

the thé

schrill

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

piepsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gellend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fistelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greißlerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreischend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gellend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
the thé.

quäkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

' ein spitzer Schrei

một tiếng thết chói tai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreischend /a/

the thé, chói tai; - e Räder bánh xe cút kít; - e Färben màu sác hoa hoét.

schrill /a/

buốt thấu xương, the thé, chói tai.

piepsig /a/

the thé, oe oe, choe chóe, chí chóe.

gellend /a/

chói tai, khó chịu, đanh, the thé, chòi tai (về âm).

durchdringend /a/

1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suốt; 2. (về tiếng) the thé, chối tai; 3. hăng hắc, hăng, hắc (về mùi)

quäkend /a/

oe oe, chí chóe, the thé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fistelig /(Adj.)/

(giọng nói) the thé;

piepsig /(Adj.) (ugs.)/

(âm thanh, giọng nói) lanh lảnh; the thé;

Greißlerei /die; -en (bes. ostösterr )/

(âm thanh) the thé; lanh lảnh; inh tai nhức óc (schrill u laut);

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(tiếng khóc, tiếng ồn v v ) the thé; lanh lảnh; điếc tai; chói tai;

một tiếng thết chói tai. : ' ein spitzer Schrei

schrill /[Jnl] (Adj.)/

the thé; chôì tai; rít lên; chát chúa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

the thé

durchdringend (adv), schrill (adv), gellend (adv).